Mái nhựa Polycarbonate (Poly) là một trong những giải pháp lợp mái hiện đại được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện nay. Vậy mái nhựa Poly gồm những dạng nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại mái nhựa Poly phổ biến, từ đó có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu công trình của bạn.
Mái nhựa Polycarbonate (Poly) là gì?
Mái nhựa Polycarbonate là loại mái lợp được làm từ nhựa tổng hợp, nổi bật với khả năng truyền sáng vượt trội, độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Mái nhựa Poly được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, sân vườn, mái che bãi đỗ xe, nhà kính, hay các khu vực cần ánh sáng tự nhiên.
Tấm lợp Polycarbonate có các dạng phổ biến là tấm đặc, rỗng, sóng và tấm sần, mỗi loại lại có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau.
Mái nhựa Poly gồm những dạng nào?
Mái nhựa Poly hiện nay có nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có những ưu điểm riêng biệt. Sau đây là những dạng mái nhựa Poly phổ biến:
1. Mái nhựa Poly đặc (Solid Polycarbonate)
Mái nhựa Poly đặc là dạng tấm lợp nhựa Polycarbonate không có cấu trúc bề mặt phẳng, láng mịn, vẻ ngoài tương đương kính. Đây là loại tấm lợp mạnh mẽ, bền bỉ và có khả năng chịu lực tốt. Mái nhựa Poly đặc được ứng dụng trong các công trình cần sự vững chắc, bảo vệ khỏi các tác động mạnh từ môi trường.
Ưu điểm:
• Độ bền cao: Tấm Poly đặc có khả năng chịu va đập mạnh, chống chịu được mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa bão, nắng nóng.
• Chống tia UV: Lớp phủ chống UV giúp bảo vệ người và vật liệu bên dưới khỏi tác hại của tia cực tím.
• Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt: Tấm Poly đặc có khả năng giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt rất hiệu quả.
• Tính thẩm mỹ cao: Tấm Poly đặc có tính thẩm mỹ cao vì vẻ ngoài tương đương kính, có thể thay thế kinh mà trọng lượng lại nhẹ hơn kính, giúp giảm tải trọng lên công trình của bạn
Thông tin kỹ thuật:
• Độ dày đa dạng: 2mm, 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.4mm, 5mm, 6mm, …
• Chiều dài cố định nguyên cuộn: 20 hoặc 30m.
• Chiều rộng khổ ngang cố định: 1220mm, 1560mm, 1820mm, 2100mm.
• Độ dày phổ biến: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
• Màu sắc: Trắng trong (Clear), Trắng đục (Opal), Xanh hồ (Lake blue), Xanh lá (Green), Nâu trà (Bronze), Ghi xám(Grey), Xanh ngọc(Turquoise).
Ứng dụng: Mái nhựa Poly đặc thường được sử dụng trong các công trình lớn, như nhà xưởng, nhà máy, hoặc các khu vực yêu cầu sự vững chắc và an toàn.
2. Mái nhựa Poly rỗng (Twin-wall, Multi-wall Polycarbonate)
Mái nhựa Poly rỗng có cấu trúc tấm với các lớp rỗng bên trong, giúp tấm lợp nhẹ hơn nhưng vẫn giữ được độ bền và khả năng chịu lực tốt. Loại tấm này có hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm tốt nhờ vào không gian rỗng giữa các lớp nhựa.
Ưu điểm:
• Khả năng cách nhiệt tuyệt vời: Mái nhựa poly rỗng có cấu trúc nhiều lớp với không khí ở giữa, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt rất tốt. Điều này giúp giảm sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, tạo môi trường thoáng mát trong những ngày nắng nóng và giữ nhiệt vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
• Truyền sáng tốt: Mái nhựa poly rỗng có khả năng truyền sáng tốt, giúp cung cấp ánh sáng tự nhiên vào bên trong các công trình mà không làm chói mắt. Cấu trúc của tấm poly rỗng giúp phân tán ánh sáng đều, mang đến một không gian sáng sủa nhưng không quá gắt, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng.
• Nhẹ và dễ lắp đặt: Tấm poly rỗng có trọng lượng nhẹ hơn so với các loại vật liệu lợp khác như kính hay tôn, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Điều này giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian lắp đặt.
• Cách âm tốt: Với cấu trúc rỗng, tấm polycarbonate có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, đặc biệt là tiếng mưa rơi hoặc tiếng ồn từ gió. Điều này làm tăng sự thoải mái cho không gian bên dưới mái lợp.
Thông tin kỹ thuật:
• Độ dày đa dạng: 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm.
• Chiều dài cố định nguyên cuộn: 5800mm hoặc 6000mm.
• Chiều rộng khổ ngang cố định: 2100mm.
• Màu sắc: Trắng trong (Clear), Trắng đục (Opal), Xanh hồ (Lake blue), Xanh lá (Green), Nâu trà (Bronze), Ghi xám(Grey).
Ứng dụng: Loại mái nhựa Poly này thường được sử dụng cho các công trình cần lấy sáng tự nhiên, như nhà kính, mái che sân vườn, bãi đỗ xe, hoặc các công trình trang trí.
3. Mái nhựa Poly dạng sóng (Corrugated Polycarbonate)
Mái nhựa Poly dạng sóng là một loại tấm lợp Polycarbonate có hình dạng gợn sóng giống như mái tôn, nhưng khắc phục được nhiều hạn chế còn tồn đọng của tôn và chất liệu là nhựa Polycarbonate. Mái nhựa Poly dạng sóng có khả năng truyền sáng tự nhiên rất tốt, đồng thời có độ bền cao, chống va đập tốt.
Ưu điểm:
• Độ bền cao và khả năng chống tia UV: Nhờ cấu tạo từ Polycarbonate, mái nhựa sóng có khả năng chịu nhiệt và tác động môi trường rất tốt.
• Truyền sáng tự nhiên tốt: Mái nhựa sóng mang lại ánh sáng tự nhiên cho không gian bên dưới mà không cần sử dụng đèn điện.
Thông tin kỹ thuật:
Tấm Poly 11 sóng:
• Chiều dài: 6 – 12m
• Chiều rộng: 1,07m
• Độ dày: 0,6 ly – 1,5 ly
• Màu sắc: Trắng trong (Clear), Trắng đục (Opal), Xanh hồ (Lake blue), Xanh lá (Green), Nâu trà (Bronze), Ghi xám(Grey).
Tấm Poly 9 sóng vuông:
• Chiều dài: 6m
• Chiều rộng: 1,07m
• Độ dày: 0,8 ly; 1 ly; 1,5 ly
• Màu sắc: Trắng trong (Clear), Trắng đục (Opal), Xanh hồ (Lake blue), Xanh lá (Green), Nâu trà (Bronze), Ghi xám(Grey).
Tấm Poly 7 sóng vuông:
• Chiều dài: 6m
• Chiều rộng: 1,07m
• Độ dày: 0,7 ly; 1 ly; 1,5 ly
• Màu sắc: Trắng trong (Clear), Trắng đục (Opal), Xanh hồ (Lake blue), Xanh lá (Green), Nâu trà (Bronze), Ghi xám(Grey).
Ứng dụng: Mái nhựa Poly dạng sóng thường được sử dụng trong các công trình có diện tích rộng, như mái che cho khu vực bãi đỗ xe, nhà kho, mái lợp nhà xưởng, hay mái che cho khu vui chơi.
4. Mái nhựa Poly dạng sần
Mái nhựa Poly dạng sần là phiên bản sáng tạo từ tấm Polycarbonate đặc. Với câu trúc như vậy Poly sần vẫn có được những ưu điểm vượt trội của tấm Poly đặc nhưng bề ngoài lại mang lớp sần li ti hạt nước, làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình của bạn.
Ưu điểm:
• Hạn chế được ánh sáng:Với bề mặt sần có tác dụng giảm lượng ánh sáng chiếu vào, phù hợp cho nhiều thiết kế trong nhà
• Tính thẩm mỹ cao.
• Chịu lực và chống va đập tốt: Giống như các loại tấm Polycarbonate đặc, loại tấm này có khả năng chống va đập rất tốt.
Ứng dụng: Mái nhựa Poly sần thường được sử dụng trong các công trình mái lợp hoặc vách ngăn cần giảm đi độ sáng, những thiết kế cần giảm đi độ sáng, không gây chói mắt bởi ánh sáng tự nhiên. Bên cạnh đó tấm Poly sần cũng thường được dùng trong các thiết kế đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
Tại sao nên chọn mái nhựa Poly cho công trình của bạn?
• Tiết kiệm năng lượng: Với khả năng truyền sáng cao, mái nhựa Poly giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng ánh sáng tự nhiên.
• Chống tia UV: Lớp phủ chống UV bảo vệ sức khỏe con người và tài sản bên dưới mái lợp.
• Độ bền vượt trội: Mái nhựa Poly có khả năng chịu lực, chống va đập và chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
• Dễ dàng lắp đặt: Các loại mái nhựa Poly đều dễ dàng thi công và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí cho công trình.
Kết luận
Vậy, mái nhựa Poly gồm những dạng nào? Tấm lợp nhựa Poly hiện nay có nhiều dạng khác nhau như tấm đặc, tấm rỗng, dạng sóng và tấm sần, mỗi loại có những ưu điểm và ứng dụng riêng. Tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu của công trình, bạn có thể chọn loại mái nhựa Poly phù hợp để tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí. Hãy lựa chọn mái nhựa Poly chính hãng từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài cho công trình của bạn!
Địa chỉ liên hệ:
Địa chỉ: Lô CN5 Cụm Công Nghiệp Quất Động, Nguyễn Trãi, Thường Tín, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 098.339.6789 - 0989668989
Email: tapdoannhualaysang@gmail.com
Website: tamnhualaysang.com.vn