So Sánh Tấm Polycarbonate Đặc Và Rỗng Trong Thiết Kế Nhà Kính

    Trong bối cảnh nông nghiệp công nghệ cao ngày càng phát triển, nhà kính đã trở thành một trong những giải pháp hàng đầu giúp người nông dân chủ động kiểm soát môi trường trồng trọt. Vật liệu mái lợp đóng vai trò quyết định đến hiệu quả sử dụng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến ánh sáng, nhiệt độ và độ bền của công trình. Nếu trước đây kính gần như là lựa chọn duy nhất, thì hiện nay tấm nhựa Polycarbonate – đặc biệt là hai dòng Poly đặc và Poly rỗng – đang dần thay thế nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Vậy đâu là lựa chọn tối ưu cho nhà kính hiện đại?

    I. Tìm hiểu về nhựa lấy sáng Polycarbonate

    Polycarbonate là một loại nhựa kỹ thuật cao tại Nhựa lấy sáng Việt Nam nguyên liệu cao cấp nhựa Bayer nhập khẩu từ Đức vốn nổi tiếng nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cơ học, khả năng truyền sáng và trọng lượng nhẹ. Khác với các loại nhựa thông thường dễ ngả màu và giòn gãy sau một thời gian sử dụng, Polycarbonate có khả năng chống tia cực tím, chịu va đập gấp hàng trăm lần so với kính, đồng thời tuổi thọ có thể lên tới 15 năm. Với đặc tính truyền sáng tự nhiên nhưng vẫn hạn chế tác hại từ bức xạ mặt trời, Polycarbonate đã trở thành vật liệu lý tưởng để làm mái lợp nhà kính, mái lấy sáng và các công trình cần ánh sáng khuếch tán đều.

    Tấm Polycarbonate so với loại giá rẻ trên thị trường

    II. Cấu trúc và đặc điểm của tấm Poly đặc và tấm Poly rỗng: 

    1. Tấm Polycarbonate dạng đặc 

    Tấm Polycarbonate đặc được sản xuất với cấu trúc liền khối, bề mặt trong suốt giống kính nhưng độ bền cơ học vượt trội. Nhờ độ trong cao, tấm có thể truyền sáng lên đến 90%, tạo môi trường ánh sáng tự nhiên gần như nguyên bản. Độ dày đa dạng giúp Poly đặc dễ dàng đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau, từ các nhà kính trồng hoa cao cấp cho đến khu nghiên cứu nông nghiệp.

    Ưu điểm lớn nhất của Poly đặc là chịu va đập cực tốt (tốt hơn so với dạng rỗng), không bị vỡ vụn như kính khi chịu tác động mạnh. Đặc biệt, loại tấm này ít bị biến dạng khi gặp nhiệt độ cao, phù hợp với những khu vực thường xuyên chịu gió bão, nắng nóng hoặc thay đổi thời tiết đột ngột.

    Thông tin kỹ thuật

    • Độ dày đa dạng: 2mm, 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.4mm, 5mm, 6mm...

    • Chiều dài cố định nguyên quận: 20 hoặc 30m

    • Chiều rộng khổ ngang cố định: 1220mm, 1560mm, 1820mm, 2100mm.

    • Độ dày phổ biến: 4mm, 5mm 6mm, 8mm, 10mm

    • Màu sắc: Trắng trong (Clear), trắng đục (Opal), Xanh hồ (Lake Blue), Xanh lá (Green), Nâu trà (Bronze), ghi xám (Grey), xanh ngọc (Turquoise).

    2. Tấm Polycarbonate dạng rỗng

    Trái ngược với tấm đặc, tấm Polycarbonate rỗng có cấu tạo nhiều lớp rỗng khí bên trong, thường được thiết kế dạng rỗng tổ ong hoặc vuông. Chính nhờ cấu trúc này mà tấm rỗng có khả năng cách nhiệt rất tốt, hạn chế tình trạng nóng bức trong nhà kính. Trọng lượng nhẹ cũng là ưu điểm đáng kể, giúp giảm tải trọng khung mái và tiết kiệm chi phí kết cấu khi xây dựng nhà kính quy mô lớn.

    Với khả năng giữ nhiệt ổn định, Poly rỗng đặc biệt thích hợp cho nông nghiệp ở khí hậu nhiệt đới như Việt Nam, nơi sự chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của cây trồng.

    Thông tin kỹ thuật 

    • Độ dày đa dạng: 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm và 10mm

    • Chiều dài cố định nguyên tấm: 5800mm hoặc 6000mm

    • Chiều rộng khổ ngang cố định: 2100mm

    • Màu sắc: Trắng trong (Clear), trắng đục (Opal), Xanh hồ (Lake Blue), Xanh lá (Green), Nâu trà (Bronze), ghi xám (Grey). 

     

    \

    III. Loại tấm lợp thông minh nào phù hợp với nhà kính? 

    Cả hai loại tấm đều mang lại hiệu quả cao trong ứng dụng làm nhà kính nhưng có những điểm mạnh riêng. Poly đặc mang lại ánh sáng trong suốt, rõ ràng và độ bền cơ học cao, thích hợp cho những khu vực cần ánh sáng tinh khiết hoặc nơi có nguy cơ va đập mạnh. Trong khi đó, Poly rỗng lại vượt trội về khả năng cách nhiệt, trọng lượng nhẹ, phù hợp cho mô hình trồng trọt quy mô lớn nhằm giảm chi phí vận hành.

    Sự lựa chọn giữa Poly đặc và rỗng phụ thuộc vào mục tiêu của công trình: nếu cần ánh sáng tối đa và bền bỉ thì chọn Poly đặc; nếu ưu tiên cách nhiệt và chi phí hợp lý thì Poly rỗng là giải pháp lý tưởng.

    IV. So sánh Polycarbonate với kính truyền thống trong nhà kính

    Kính từng là vật liệu phổ biến nhất để làm nhà kính nhờ khả năng truyền sáng gần như hoàn hảo. Tuy nhiên, kính cũng tồn tại nhiều nhược điểm lớn. Thứ nhất, kính giòn, dễ vỡ dưới tác động của gió bão hay va chạm, gây nguy hiểm cho cây trồng và con người. Thứ hai, kính có trọng lượng nặng, đòi hỏi hệ khung chắc chắn, làm tăng chi phí xây dựng. Ngoài ra, kính có khả năng giữ nhiệt kém, khiến nhiệt độ trong nhà kính tăng cao vào mùa hè và giảm mạnh vào mùa đông, làm mất ổn định môi trường sinh trưởng của cây.

    Trong khi đó, Polycarbonate – dù truyền sáng kém hơn một chút so với kính – lại bù đắp bằng độ bền vượt trội, nhẹ hơn nhiều lần và khả năng cách nhiệt tốt hơn. Đặc biệt, tấm Poly có lớp phủ chống tia UV giúp hạn chế tác động của bức xạ mặt trời, kéo dài tuổi thọ công trình. Chính vì vậy, Polycarbonate đang dần thay thế kính trong thiết kế nhà kính hiện đại, đặc biệt ở các vùng khí hậu khắc nghiệt.

    V. Ứng dụng thực tế của tấm Poly trong nhà kính

    Trên thực tế, Poly đặc thường được sử dụng trong các nhà kính cao cấp trồng hoa, cây cảnh hoặc phục vụ nghiên cứu khoa học, nơi cần ánh sáng tinh khiết và môi trường ổn định. Poly rỗng lại phổ biến trong các trang trại nông nghiệp thương mại nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Thậm chí, một số công trình còn kết hợp cả hai loại: Poly đặc ở những vị trí cần ánh sáng mạnh, Poly rỗng ở khu vực cần cách nhiệt – mang lại hiệu quả tối ưu cả về chi phí lẫn chất lượng môi trường trồng trọt.

    VI. Nhựa lấy sáng Việt Nam – địa chỉ cung cấp tấm Poly chất lượng

    Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực sản xuất và phân phối tấm lợp Polycarbonate, Nhựa lấy sáng Việt Nam cam kết mang đến các sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, được sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh Bayer nhập khẩu từ Đức. Sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền vượt trội, khả năng truyền sáng tối ưu mà còn kháng tia UV hiệu quả, phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam. Ngoài ra, đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp lợp mái tối ưu cho từng loại nhà kính, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư.

    Kết luận

    Cả tấm Polycarbonate đặc và rỗng đều có những ưu điểm riêng trong thiết kế nhà kính. Sự lựa chọn loại nào phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng: Poly đặc phù hợp với công trình yêu cầu độ bền cao và ánh sáng rõ nét, trong khi Poly rỗng tối ưu hơn về cách nhiệt và chi phí vận hành.

    TRUNG TÂM DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG QUỐC TẾ H&H

    Hotline0988880789